|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiện nghi
noun comforts, conveniences
| [tiện nghi] | | | comfort; convenience | | | Những tiện nghi trong nhà | | Home comforts | | | " Nhà / khách sạn đủ tiện nghi hiện đại " | | "House/hotel with all modern conveniences; House/hotel with every modern convenience; House/hotel with all mod cons" | | | Phòng ngủ này thiếu tiện nghi | | This bedroom is lacking in comfort; This bedroom is uncomfortable |
|
|
|
|